Characters remaining: 500/500
Translation

se déguiser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se déguiser" là một động từ phản thân, có nghĩa là "cải trang" hoặc "giả trang". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói đến hành động thay đổi diện mạo của mình bằng cách mặc quần áo hoặc sử dụng phụ kiện khác để trở thành một nhân vật khác hoặc để che giấu bản thân.

Định nghĩa:
  • Se déguiser: Tự cải trang, giả trang. Hành động thay đổi hình dáng bên ngoài để trông giống như một nhân vật hoặc để không bị nhận ra.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je me déguise en sorcière pour Halloween. (Tôi cải trang thành phù thủy cho Halloween.)
    • Les enfants se déguisent pour le carnaval. (Trẻ em cải trang cho lễ hội hóa trang.)
  2. Câu phức tạp:

    • Bien que je ne sois pas un grand fan de costumes, je me suis déguisé en pirate pour la fête. (Mặc dù tôi không phảimột fan lớn của trang phục, nhưng tôi đã cải trang thành cướp biển cho bữa tiệc.)
    • Elle s'est déguisée en princesse pour le bal, et tout le monde l’a admirée. ( ấy đã cải trang thành công chúa cho buổi khiêu vũ, mọi người đều ngưỡng mộ .)
Biến thể của từ:
  • Déguisement: Danh từ chỉ hành động hoặc kết quả của việc cải trang. Ví dụ: Son déguisement était très créatif. (Trang phục cải trang của ấy rất sáng tạo.)
  • Se déguiser en: Cụm từ chỉ nhân vật bạn cải trang thành. Ví dụ: Il s'est déguisé en super-héros. (Anh ấy đã cải trang thành siêu anh hùng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se camoufler: Cải trang để ẩn nấp, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tự nhiên. Ví dụ: Les soldats se camouflent dans la forêt. (Những người lính ẩn nấp trong rừng.)
  • Se masquer: Che giấu bản thân, có thể không chỉ bằng trang phục mà còn bằng mặt nạ. Ví dụ: Il s'est masqué pour la fête. (Anh ấy đã đeo mặt nạ cho bữa tiệc.)
Idioms cụm động từ:
  • Être sur son 31: Cụm từ này có nghĩaăn mặc rất đẹp, thường không chỉ đơn thuầncải trang mặc đồ thật đẹp cho một dịp đặc biệt. Ví dụ: Elle est toujours sur son 31 pour les grandes occasions. ( ấy luôn mặc đẹp cho những dịp lớn.)
  • Changer de peau: Nghĩa đen là "thay đổi da", thường được dùng để chỉ việc thay đổi bản thân một cách hoàn toàn. Ví dụ: Après son voyage, il a vraiment changé de peau. (Sau chuyến đi của mình, anh ấy thực sự đã thay đổi.)
Chú ý:
  • Sử dụng "se déguiser" thường liên quan đến các dịp lễ hội, hóa trang hoặc các hoạt động vui chơi. Trong ngữ cảnh nghiêm túc hơn, người ta có thể sử dụng các từ như "se camoufler" hay "se masquer".
  • Khi nói về việc cải trang để tham gia vào các hoạt động, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn từ cho phù hợp.
tự động từ
  1. cải trang, giả trang

Comments and discussion on the word "se déguiser"